Contents
Sắp xếp cầu chì Skoda Citigo 2016-2019…
Cầu chì cho bật lửa (ổ cắm điện) của Skoda Citigo là cầu chì số 46 trong hộp cầu chì dưới bảng điều khiển.
Màu sắc của cầu chì
Màu cầu chì | Cường độ dòng điện tối đa |
---|---|
màu hoa cà | 3 |
nâu nhạt | 5 |
hạt dẻ | 7,5 |
rouge | dix |
bleu | 15 |
màu vàng | 20 |
blanc | 25 |
vert | 30 |
quả cam | 40 |
Cầu chì dưới bảng điều khiển
Vị trí hộp cầu chì
Các cầu chì nằm dưới tay lái dưới bảng điều khiển.
Sơ đồ hộp cầu chì
Quảng cáo quảng cáo
Phân bổ cầu chì dưới bảng điều khiển
Không. | Khách hàng |
---|---|
1 | Điều hòa không khí, đầu nối chẩn đoán |
2 | Sử dụng điều khiển dải đèn pha, hỗ trợ đỗ xe, điều chỉnh vị trí gương cửa chỉnh điện, sưởi ghế |
3 | Hộp số tự động, cụm điều khiển động cơ, trợ lực lái, cần điều khiển dưới vô lăng, cụm đồng hồ, quạt tản nhiệt |
4 | Túi khí |
5 | Ngược sáng |
6 | Hệ thống gạt mưa trước và sau |
7 | Đèn pha chính – bên trái |
số 8 | Đèn pha chính – bên phải |
9 | Không được quy |
dix | Sưởi điện gương ngoại thất, ổ cắm chẩn đoán, cảm biến gạt mưa |
11 | Ánh sáng dùng cho ban ngày |
12 | Không được quy |
13 | Đèn chiếu sáng xe – bên trái |
14 | Đèn chiếu sáng xe – bên phải |
15 | Xe có hệ thống START-STOP: Radio Xe không có hệ thống START-STOP: Công tắc đèn, sưởi, hộp số tự động, công tắc đèn, đèn chiếu sáng biển số |
16 | Đèn xe – Đèn sương mù phía sau |
17 | Cần gạt nước sau kính chắn gió |
18 | Cửa sổ trời |
19 | Hệ thống khoá trung tâm |
20 | Hệ thống sưởi cửa sổ phía sau |
21 | Đèn lùi, đèn sương mù |
22 | kèn |
23 | Ổn áp (cho hệ thống START-STOP); đèn xe (xe không có hệ thống START-STOP) |
24 | Đèn báo xin đường |
25 | Cần gạt nước cho kính chắn gió |
26 | Xe có hệ thống START-STOP: Đèn xe Xe không có hệ thống START-STOP: Radio |
27 | Xi nhan, đèn phanh |
28 | Cần gạt chọn cho hộp số tự động |
29 | Bơm nhiên liệu |
30 | 2016-2018: Cụm điều khiển động cơ, cụm đồng hồ, cảm biến gạt mưa, lẫy điều khiển dưới vô lăng, hệ thống điều hòa;
2019: Cụm điều khiển động cơ, cụm đồng hồ, cần điều khiển dưới vô lăng, bơm nhiên liệu |
31 | 2016-2018: Đèn chiếu sáng xe – tia sáng thấp (áp dụng cho xe có hệ thống START-STOP)
2019: Đèn xe |
32 | Hệ thống điều khiển trung tâm |
33 | Đèn xe – đèn đỗ xe |
34 | Chiếu sáng nội thất |
35 | Đèn chiếu sáng xe – bên phải (áp dụng cho xe không có hệ thống START-STOP), cụm đồng hồ (2019) |
36 | Đèn chiếu sáng xe – bên trái (áp dụng cho xe không có hệ thống START-STOP) |
37 | ESP |
38 | Thanh có nút bấm, bộ chuyển đổi điện áp DC-DC (áp dụng cho xe có hệ thống START-STOP), khởi động động cơ (2019) |
39 | Cần điều khiển dưới vô lăng, bộ rửa kính chắn gió trước và sau |
40 | Đầu dò Lambda, quạt tản nhiệt, van gas, van áp dầu, van lọc than hoạt tính, linh kiện động cơ (2019) |
41 | Công tắc bàn đạp phanh, công tắc bàn đạp ly hợp, quạt tản nhiệt, các bộ phận của động cơ |
42 | Hệ thống điều khiển động cơ |
43 | 2016-2018: Bơm nhiên liệu, bơm chân không cho hệ thống phanh
2019: Bơm chân không cho hệ thống phanh, điều hòa |
44 | Van phun, thành phần động cơ, bơm nhiên liệu |
45 | Cuộn dây đánh lửa, thành phần động cơ |
46 | Ổ cắm điện 12 volt |
47 | Máy thổi khí để điều hòa không khí / sưởi ấm |
48 | Ghế nóng |
49 | Cửa sổ điện – bên phải |
50 | Đèn chiếu sáng xe – đèn chạy ban ngày, chùm sáng cao |
51 | Cửa sổ chỉnh điện – bên trái |
Quảng cáo quảng cáo
Cầu chì trong bảng điều khiển
Vị trí hộp cầu chì
Trên các xe được trang bị hệ thống START-STOP, cầu chì được đặt ở phía bên trái của bảng điều khiển phía sau nắp.
Sơ đồ hộp cầu chì
Phân bổ cầu chì ở phía bên của bảng điều khiển thiết bị
Không. | Khách hàng |
---|---|
1 | ABS / ESP |
2 | Cụm công cụ |
3 | Đài |
4 | Bộ chuyển đổi điện áp DC-DC, bộ khởi động động cơ, thanh có nút |
5 | Hệ thống điều hòa không khí |
6 | Không được quy |
7 | Không được quy |
số 8 | Không được quy |
9 | Đèn chiếu sáng xe – bên phải |
dix | Đèn chiếu sáng xe – bên trái |
11 | Cổng vào |
12 | Bộ chuyển đổi điện áp DC-DC, ABS, cụm đồng hồ, radio |
Cầu chì trong khoang động cơ
Quảng cáo quảng cáo
Vị trí hộp cầu chì
Các cầu chì nằm dưới nắp đậy bên cạnh bình điện của xe.
Sơ đồ hộp cầu chì
Phân bổ cầu chì trong khoang động cơ
Không. | Khách hàng |
---|---|
1 | ABS / ESP |
2 | Quạt tản nhiệt, quạt gió điều hòa |
3 | Hệ thống kiểm soát làm mát, đánh lửa |
4 | ABS / ESP |
5 | Mô-đun dữ liệu pin, khóa đánh lửa |
6 | Khóa đánh lửa, khởi động |