Contents
Disposition des fusibles Mitsubishi Delica / L400 / Space Gear 1995-2007
Cầu chì bật lửa (ổ cắm điện) trong Mitsubishi Delica / L400 / Space Gear là cầu chì # 3 (bật lửa) và # 16 (ổ cắm phụ kiện) trong hộp cầu chì trong bảng điều khiển cạnh.
Hộp cầu chì bảng điều khiển
Vị trí hộp cầu chì
Hộp cầu chì nằm dưới bảng điều khiển.
Sơ đồ hộp cầu chì
Phân bổ cầu chì trong bảng thiết bị
№ | MỘT | Sứ mệnh |
---|---|---|
1 | dix | kèn |
2 | dix | Rơ le sưởi ấm |
3 | 15 | Nhẹ hơn |
4 | dix | Hộp số tự động điều khiển bằng điện (tùy chọn cấp độ) |
5 | 20 | Rideau (loại tùy chọn) |
6 | 20 | Defogger |
7 | 15 | Ghế sưởi (tùy chọn hạng) vượt hoàng gia |
số 8 | dix | Mét |
9 | 20 | Khăn lau |
dix | 15 | ETACS – Hệ thống điều khiển ô tô toàn bộ điện tử, khóa trung tâm |
11 | 25 | Máy đun nước |
12 | 20 | Hệ thống sưởi phía sau (tùy chọn cấp) |
13 | dix | ECS / ABS (loại tùy chọn) |
14 | dix | Đèn đảo chiều |
15 | dix | Các chỉ số |
16 | 20 | Ổ cắm phụ kiện |
17 | – | Defogger |
18 | – | Máy đun nước |
19 | – | Cầu chì dự phòng |
20 | – | Cầu chì dự phòng |
21 | – | Cầu chì dự phòng |
22 | – | Cầu chì dự phòng |
Hộp cầu chì khoang động cơ
Vị trí hộp cầu chì
quảng cáo vertisements
Sơ đồ hộp cầu chì
Phân bổ cầu chì trong khoang động cơ
№ | MỘT | Sứ mệnh |
---|---|---|
1 | dix | Đèn đỏ |
2 | 15/10 | ĐIỀU ĐÓ |
3 | dix | Đèn sau xe |
3 | 15 | Đèn sương mù (tùy chọn cấp độ) |
4 | dix | Đèn sau xe |
5 | dix | Đèn nội thất |
6 | 15 | Đài |
7 | dix | Đèn dừng, khóa trung tâm |
số 8 | 20/30 | Quạt bình ngưng phía trước |
9 | 15/10 | Quạt bình ngưng phía sau |
dix | 15 | Ống sưởi |
dix | 15 | Gạt nước xả đá |
11 | dix | Đặt vào may rủi |
12 | 20 | Quạt Intercolator động cơ |
13 | 30 | Cửa sổ phía sau |
14 | 50 | cơ bụng |
15 | 40 | Đèn để bàn |
16 | 30 | Tấm che nắng |
17 | 100 | Máy phát điện |
18 | 80 | Dễ chảy (+ B) |